Có 2 kết quả:
储存 chǔ cún ㄔㄨˇ ㄘㄨㄣˊ • 儲存 chǔ cún ㄔㄨˇ ㄘㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
lưu chứa, cất giữ, dự trữ
Từ điển Trung-Anh
(1) stockpile
(2) to store
(3) to stockpile
(4) storage
(2) to store
(3) to stockpile
(4) storage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lưu chứa, cất giữ, dự trữ
Từ điển Trung-Anh
(1) stockpile
(2) to store
(3) to stockpile
(4) storage
(2) to store
(3) to stockpile
(4) storage
Bình luận 0